Vốn cổ phần là tiền mà một công ty huy động được bằng cách bán cổ phiếu phổ thông của mình ra công chúng, tài trợ cho hoạt động và tăng trưởng của công ty. Vốn này tạo thành nền tảng vốn chủ sở hữu của công ty, trao cho các cổ đông quyền biểu quyết và yêu cầu về lợi nhuận thông qua cổ tức.
Vốn cổ phần rất quan trọng đối với cơ cấu tài chính của công ty. Nó thể hiện quyền sở hữu của các cổ đông. Không giống như nợ, cổ đông sở hữu vốn cổ phần không yêu cầu trả nợ, nhưng sẽ mong đợi cổ tức và giá trị cổ phiếu tăng cao. Vốn cổ phần là vốn thường trực; nó vẫn tồn tại trong doanh nghiệp chừng nào công ty còn hoạt động. Nó nâng cao uy tín tín dụng của công ty và khả năng huy động vốn bổ sung, thông qua nợ hoặc phát hành thêm vốn cổ phần.
Ví dụ:
Nếu Công ty ABC phát hành 1.000.000 cổ phiếu với giá 10.000đ mỗi cổ phiếu thì số vốn cổ phần huy động được là 10.000.000.000đ. Vốn này tạo thành một phần quan trọng trong cơ cấu vốn chủ sở hữu của công ty và tài trợ cho hoạt động và tăng trưởng của công ty.
Trong ví dụ này, vốn cổ phần của Công ty ABC là 10 tỷ đồng được ghi trong bảng cân đối kế toán dưới dạng vốn chủ sở hữu. Nguồn vốn này thể hiện khả năng huy động vốn từ các nhà đầu tư của công ty. Đó là nguồn tài chính dài hạn, không giống như các khoản vay cần phải trả. Các cổ đông, để đổi lấy khoản đầu tư của mình, sẽ có được cổ phần sở hữu và có thể cả cổ tức. Vốn cổ phần có thể dao động khi phát hành thêm cổ phiếu hoặc mua lại cổ phiếu.
Cách tính vốn cổ phần?
Để tính vốn cổ phần, hãy tính tổng giá trị danh nghĩa của cổ phiếu đã phát hành. Công thức là Vốn cổ phần = Số lượng cổ phiếu phát hành × Giá trị danh nghĩa trên mỗi cổ phiếu.
Ví dụ: nếu một công ty đã phát hành 1.000.000 cổ phiếu với giá trị danh nghĩa là 10.000đ mỗi cổ phiếu thì vốn cổ phần được tính là 1.000.000 cổ phiếu × 10.000đ = 10.000.000.000đ (10 tỷ đồng). Con số này thể hiện số vốn huy động được từ các cổ đông, được ghi nhận dưới dạng vốn chủ sở hữu trong bảng cân đối kế toán của công ty.
Phân biệt các loại cổ phần
Theo Khoản 1, 2 Điều 114 Luật Doanh nghiệp 2020 cổ phần bao gồm: Cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi. Trong cổ phần ưu đãi bao gồm các loại Cổ phần ưu đãi cổ tức; Cổ phần ưu đãi hoàn lại; Cổ phần ưu đãi biểu quyết; Cổ phần ưu đãi khác theo quy định tại Điều lệ công ty và pháp luật về chứng khoán.
- Cổ phiếu phổ thông: Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết và đủ điều kiện chia cổ tức.
- Cổ phiếu ưu đãi: Cổ phiếu có quyền ưu đãi về cổ tức và tài sản.
- Cổ phần ưu đãi hoàn lại: Cổ phiếu có quyền nhận cổ tức hoặc tài sản hoàn lại.
- Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Cổ phần ưu đãi biểu quyết là cổ phần phổ thông có nhiều hơn phiếu biểu quyết so với cổ phần phổ thông khác;
Cổ phiếu phổ thông
Cổ phiếu phổ thông mang lại cho cổ đông quyền biểu quyết và cổ tức, nhưng cổ tức phụ thuộc vào lợi nhuận của công ty và quyết định của hội đồng quản trị. Chúng mang lại rủi ro cao hơn nhưng có khả năng mang lại lợi nhuận cao hơn.
Cổ phiếu ưu đãi
Cổ phiếu ưu đãi cung cấp cổ tức trước cổ phiếu phổ thông và có thể có tỷ lệ cổ tức cố định. Họ thường không có quyền biểu quyết.
Cổ phiếu ưu đãi hoãn lại
Cổ phiếu ưu đãi hoãn lại thường được người sáng lập hoặc ban quản lý sử dụng và những cổ phiếu này có thể không nhận được cổ tức cho đến khi đáp ứng các điều kiện cụ thể, giống như các loại khác nhận cổ tức trước.
Cổ phần ưu đãi biểu quyết
Cổ phần ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phần phổ thông theo nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông. Số phiếu biểu quyết của một cổ phần ưu đãi biểu quyết do Điều lệ công ty quy định.
Các loại vốn cổ phần bao gồm:
- Vốn ủy quyền: Số vốn tối đa mà một công ty có thể huy động hợp pháp.
- Vốn phát hành: Một phần vốn ủy quyền được cung cấp cho các nhà đầu tư.
- Vốn đăng ký: Phần vốn phát hành mà nhà đầu tư đã đăng ký mua.
- Vốn góp: Số tiền cổ đông trả cho số cổ phiếu đăng ký mua.
- Vốn huy động: Phần vốn đăng ký mà công ty đã kêu gọi thanh toán.
Tham khảo thêm: Hình thành vốn trong nền kinh tế: Ý nghĩa, tầm quan trọng
Sự khác biệt giữa Cổ phần và Vốn cổ phần
Sự khác biệt chính giữa Cổ phần và Vốn cổ phần là cổ phiếu là đơn vị sở hữu cá nhân trong một công ty, trong khi vốn cổ phần thể hiện tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu đã phát hành.
Cơ sở so sánh | Cổ phần | Vốn cổ phần |
Định nghĩa | Một đơn vị cá nhân đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. | Tổng giá trị của tất cả cổ phiếu mà một công ty đã phát hành. |
Mục đích | Đại diện cho quyền sở hữu một phần và cung cấp cho các nhà đầu tư cổ phần trong công ty. | Đóng vai trò là nguồn tài chính cơ bản cho hoạt động và tăng trưởng của công ty. |
Đặc điểm | Cổ phiếu rất năng động; chúng có thể được mua, bán và giao dịch trên thị trường chứng khoán. | Vốn cổ phần là một con số tĩnh, thể hiện tổng số tiền huy động được từ các cổ đông tại bất kỳ thời điểm nào. |
Quyền | Cổ phiếu thường đi kèm với một số quyền nhất định như biểu quyết trong các cuộc họp và nhận cổ tức. | Vốn cổ phần nói chung không trao quyền nhưng thể hiện tổng vốn đầu tư của tất cả các cổ đông. |
Thay đổi giá trị | Giá trị cổ phiếu dao động dựa trên điều kiện thị trường và hiệu quả hoạt động của công ty. | Vốn cổ phần không đổi trừ khi công ty phát hành thêm cổ phiếu hoặc mua lại cổ phiếu hiện có. |
Tầm quan trọng của vốn cổ phần
Tầm quan trọng chính của vốn cổ phần là nó cung cấp cho công ty những nguồn vốn cần thiết cho hoạt động và tăng trưởng của công ty mà không phải chịu gánh nặng trả nợ, không giống như các khoản vay. Đó là nền tảng cho việc mở rộng kinh doanh và phản ánh niềm tin của nhà đầu tư.
Ưu và nhược điểm của vốn cổ phần
Ưu điểm đáng kể nhất của vốn cổ phần là nó cho phép bạn huy động vốn mà không có nghĩa vụ hoàn trả. Và bất lợi là nó cũng làm giảm mức độ kiểm soát của các cổ đông hiện hữu đối với công ty.
Ưu điểm
- Nguồn vốn dài hạn: Vốn cổ phần mang lại nguồn tài chính bền vững và ổn định, hỗ trợ cả hoạt động kinh doanh hiện tại và tăng trưởng trong tương lai. Nó đặc biệt quan trọng để tài trợ cho các dự án dài hạn và chi tiêu vốn. Hình thức tài trợ này có lợi cho việc duy trì tính linh hoạt về tài chính và quyền tự chủ trong hoạt động, những điều cần thiết cho sự bền vững của bất kỳ doanh nghiệp nào.
- Giảm bớt gánh nặng tài chính: Ngược lại với vốn vay, vốn cổ phần không yêu cầu hoàn trả, điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và nghĩa vụ lãi vay. Khía cạnh này cho phép quản lý dòng tiền và lập kế hoạch tài chính chiến lược hiệu quả hơn. Việc không có áp lực trả nợ đặc biệt quan trọng đối với các công ty khởi nghiệp và công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng, nơi việc bảo toàn tiền mặt là rất quan trọng.
- Sự tham gia của cổ đông: Việc phát hành cổ phiếu thúc đẩy sự tham gia và lòng trung thành của nhà đầu tư, tạo ra một cộng đồng các bên liên quan cùng đầu tư vào sự thành công của công ty. Sự tham gia này có thể mang lại cơ sở cổ đông tích cực và đầy đủ thông tin hơn, mang lại những hiểu biết sâu sắc và hỗ trợ có giá trị cho định hướng chiến lược của công ty. Các cổ đông gắn bó thường trở thành người ủng hộ thương hiệu, nâng cao danh tiếng và vị thế trên thị trường của công ty.
Nhược Điểm
- Pha loãng quyền sở hữu: Một nhược điểm của việc phát hành thêm cổ phiếu là làm giảm quyền kiểm soát và ảnh hưởng của cổ đông hiện tại đối với các quyết định của công ty. Việc pha loãng như vậy có thể làm giảm quyền biểu quyết và thu nhập trên mỗi cổ phiếu của họ. Đó là một sự cân bằng tinh tế để duy trì mối quan hệ và niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt nếu việc pha loãng dẫn đến tác động tiêu cực đến giá cổ phiếu.
- Kỳ vọng về cổ tức: Các cổ đông thường mong đợi cổ tức thường xuyên, tạo ra nghĩa vụ tài chính cho công ty. Việc đáp ứng những kỳ vọng này đòi hỏi phải có đủ lợi nhuận và có thể gây căng thẳng cho dòng tiền của công ty, đặc biệt là trong các giai đoạn tăng trưởng. Cân bằng việc phân phối cổ tức với nhu cầu tái đầu tư là một khía cạnh quan trọng của quản lý tài chính, vì chính sách cổ tức không nhất quán có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và tâm lý nhà đầu tư.
Xem thêm:
- Down Round là gì? Các lựa chọn thay thế cho Down Round
- Chiến lược đầu tư cổ phiếu hưởng cổ tức hiệu quả
Vốn cổ phần đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho hoạt động và tăng trưởng của một công ty. Nó không chỉ là tiền mà các cổ đông đầu tư, mà còn là sự tin tưởng và cam kết vào tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Việc hiểu và quản lý vốn cổ phần đòi hỏi sự cân nhắc và chiến lược, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình tài chính và sức khỏe kinh doanh của công ty.
Powered by Froala Editor