Trong số nhiều chỉ báo kỹ thuật và chỉ báo dao động đang tồn tại, thì chỉ báo dao động Klinger không phải là chỉ báo phổ biến nhất để các nhà đầu tư nghĩ đến đầu tiên. Tuy nhiên, chỉ báo Klinger Oscillator là một chỉ báo động lượng kết hợp khối lượng, giá cả và xu hướng, để tạo ra tín hiệu mua và bán cũng như phát hiện sự phân kỳ giữa hành động giá và chỉ báo.

Trong bài viết này, Vietcap sẽ phân tích chỉ báo Klinger Oscillator là gì, cách thức hoạt động như thế nào và sử dụng chỉ báo này vào các chiến lược giao dịch.

Chỉ báo Klinger Oscillator là gì?

Chỉ báo Klinger Oscillator là một công cụ phân tích kỹ thuật phát triển bởi một nhà phân tích người Mỹ. Klinger đã giới thiệu chỉ báo này trên “Tạp chí Hàng hóa và Chứng khoán” vào năm 1997. Vì vậy, chỉ báo này còn tương đối mới. Chỉ báo này được đặt theo tên ông. Klinger được truyền cảm hứng từ các nhà phân tích như Larry Williams, người đã viết các bài báo nghiên cứu về cách khối lượng tác động đến xu hướng giá cả.

Klinger đã áp dụng chỉ báo để dự đoán xu hướng dài hạn của dòng tiền đồng thời phát hiện những biến động giá ngắn hạn. Ngoài ra, chỉ báo còn dự đoán sự đảo chiều giá trên thị trường tài chính bằng cách kết hợp so sánh khối lượng với giá.

Chỉ báo Klinger Oscillator có thể được kết hợp với các chỉ báo phổ biến khác, chẳng hạn như bộ dao động Stochastic, để xác nhận lại các tín hiệu, độ chính xác và độ tin cậy tổng thể.

Các nhà đầu tư cũng có thể sử dụng chỉ báo Klinger Oscillator kết hợp với các đường xu hướng, kênh giá hoặc các mô hình tam giác để xác nhận các đột phá hoặc phá vỡ giá.

Cấu tạo chỉ báo Klinger Oscillator

Chỉ báo Klinger Oscillator là một chỉ báo xác định sự đảo chiều và xu hướng giá bằng cách so sánh khối lượng chảy qua chứng khoán với biến động giá. KO được biểu diễn dưới dạng một bộ dao động, gồm  hai đường trên biểu đồ, đường màu xanh lá và xanh lam. một đường được gọi là “Klinger” và đường còn lại được gọi là “tín hiệu”. Đường màu xanh lá cây là đường đường tín hiệu (signal line), đường màu xanh lam là đường Klinger, 2 đường này di chuyển quanh mốc 0 biểu thị cân bằng volume mua và bán.

Đường Klinger dao động theo sức mạnh kết hợp hai yếu tố giá và khối lượng – trong khi đường tín hiệu thường là đường trung bình động 13 kỳ của Klinger.

Khi KO vượt lên trên đường tín hiệu, đó là tín hiệu tăng giá, cho thấy cơ hội mua tiềm năng. Ngược lại, khi KO cắt xuống dưới đường tín hiệu, đó là tín hiệu giảm giá, cho thấy cơ hội bán có thể xảy ra.

Công thức chỉ báo Klinger Oscillator là gì?

Chỉ báo Klinger Oscillator được tính bằng cách tính lực âm lượng của một tài sản, sau đó trừ đi lực âm lượng của đường EMA ngắn khỏi đường EMA dài. Cuối cùng, đường tín hiệu được tạo bằng cách xác định EMA của Klinger. Công thức tính chỉ số như sau:

Bước 1: Tính sức mạnh của giá và khối lượng VF (Volume Force)

Bước đầu tiên là xác định VF. Để làm điều này, chúng ta sẽ cần tính toán các thành phần sau:

1.1 Xu hướng:

Tính toán chênh lệch giữa giá cao và giá thấp (HL) của phiên giao dịch hiện tại.

1.2 Khoảng giá PR ( Price Range):

PR = là giá trị lớn nhất của một trong 3 giá trị sau:

  • | giá cao nhất phiên hôm nay - giá thấp nhất phiên hôm nay |*
  • | giá cao nhất phiên hôm nay - giá đóng cửa phiên hôm qua |*
  • | giá thấp nhất phiên hôm nay - giá đóng cửa phiên hôm qua |*

*Tất cả các giá trị trên phải là giá trị tuyệt đối

 

1.3 Hệ số nhân khối lượng VM ( Volume Multiplier):

Xác định Hệ số nhân khối lượng bằng cách sử dụng công thức này:

VM = [(Xu hướng/PR) x 2] - 1

1.4 Tính sức mạnh của giá và khối lượng VF:

Cuối cùng, tính Lực âm lượng bằng công thức sau:

VF = VM x Khối lượng

Bước 2: Tính EMA của VF

Khi chúng ta có VF, thì tính toán hai EMA của VF:

Đường EMA ngắn hạn, thường là 34 kỳ

Đường EMA dài hạn, thường là 55 kỳ

Bước 3: Xác định Chỉ báo Klinger Oscillator

Trừ EMA dài hạn của VF khỏi EMA ngắn hạn của VF để thu được giá trị chỉ báo:

Chỉ báo dao động Klinger = EMA ngắn hạn của VF - EMA dài hạn của VF

Bước 4: Tính toán đường tín hiệu

Để tạo đường tín hiệu, hãy tính đường trung bình động 13 kỳ của chỉ báo dao động.

Kết quả là có hai đường: Chỉ báo Klinger Oscillator nhanh hơn và tín hiệu chậm hơn. Mặc dù công thức này có vẻ phức tạp nhưng sự ra đời của phần mềm giao dịch thì nhà đầu tư không cần phải thử tính toán chỉ số dao động Klinger trong Excel. Trong các nền tảng như Vietcap chart, Vietstock chart hay Tradingview sẽ có sẵn chỉ báo Klinger và nhiều công cụ khác luôn chờ các nhà đầu tư áp dụng.

Cách giao dịch chỉ báo Klinger Oscillator

Klinger là một công cụ phân tích kỹ thuật linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều chiến lược giao dịch khác nhau. Dưới đây là hai cách phổ biến để sử dụng chỉ báo Klinger Oscillator trong giao dịch:

Giao dịch phân kỳ

Cách đầu tiên để sử dụng chỉ báo Klinger Oscillator là tìm kiếm sự phân kỳ giữa chỉ báo và giá. Phân kỳ tăng xảy ra khi giá tạo ra mức thấp mới nhưng Klinger lại tạo ra mức thấp cao hơn. Điều này cho thấy có áp lực mua mạnh mặc dù giá thấp hơn.

Ngược lại, phân kỳ giảm giá xảy ra khi giá tạo đỉnh mới nhưng chỉ báo lại tạo đỉnh thấp hơn. Điều này cho thấy áp lực bán vẫn khá mạnh ngay cả với mức giá cao hơn. Nhà đầu tư có thể sử dụng các tín hiệu phân kỳ này để tham gia giao dịch đầu tư theo hướng tương ứng.

Giao dịch tín hiệu 2 đường chỉ báo giao nhau

Đường tín hiệu thường là đường trung bình động 13 kỳ của Klinger và có tác dụng làm phẳng đường Klinger và tạo cơ hội mua và bán. Khi đường chỉ báo Klinger dao động cắt lên trên đường tín hiệu, đó là dấu hiệu tăng giá, cho thấy động lượng đang chuyển từ giảm sang tăng. nhà đầu tư có thể sử dụng dấu hiệu này để vào vị thế mua.

Tương tự, khi đường Klinger cắt xuống dưới tín hiệu, chứng tỏ rằng động lượng đang chuyển từ tăng sang giảm. Điều này tạo cơ hội cho các nhà đầu tư bán chứng khoán mình đang nắm giữ..

Điều quan trọng cần lưu ý là các nhà đầu tư không chỉ dựa vào chỉ báo Klinger. Việc xác nhận tín hiệu bằng kết hợp các công cụ phân tích cơ bản và kỹ thuật khác luôn là một điều kiện nhất định.

Một đặc điểm của chỉ báo chưa được giới thiệu chi tiết là đường 0 của bộ dao động Klinger. Mức 0, mặc dù ít quan trọng hơn so với phân kỳ hoặc giao nhau, nhưng có thể được sử dụng để xác nhận hướng của xu hướng. Mặc dù việc di chuyển lên trên hoặc dưới 0 không nhất thiết phải báo trước một xu hướng tăng hoặc giảm tương ứng, nhưng xu hướng tăng hoặc giảm có thể được xác nhận khi Klinger đóng cửa vượt quá 0.

Ví dụ: chúng ta có thể tìm kiếm sự giao nhau trong xu hướng giảm giá (Klinger cắt xuống dưới 0), sau đó xác nhận khi Klinger giảm xuống dưới 0 và ngược lại. Làm như vậy có thể giúp giảm số lượng tín hiệu sai mà chỉ báo tạo ra.

Hạn chế của chỉ báo Klinger Oscillator

Mặc dù Klinger là một công cụ hữu ích để phát hiện các xu hướng và sự đảo ngược xu hướng sắp tới nhưng vẫn tồn tại những hạn chế. Dưới đây là một số nhược điểm của chỉ báo:

Đưa ra tín hiệu sai, đặc biệt là trong thời gian khối lượng thấp hoặc thất thường.

Chỉ báo có độ trễ và độ nhiễu khá nhiều, có thể tạo nhiều tín hiệu không đáng tin cậy và sai sót.

Chỉ báo có thể bị ảnh hưởng bởi sự tăng hoặc giảm âm lượng đột ngột, có thể làm biến dạng chỉ báo dao động và đường tín hiệu.

Chỉ báo Klinger Oscillator là một công cụ phân tích kỹ thuật hiệu quả giúp các nhà đầu tư xác định xu hướng, động lượng và khả năng đảo chiều trên thị trường bằng cách phân tích dữ liệu về khối lượng và giá. Hy vọng bài viết của Vietcap đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về động lực thị trường và đưa ra nhiều tín hiệu, như phân kỳ và giao nhau qua chỉ báo Klinger Oscillator . Chúc các nhà đầu tư thành công!

 

Powered by Froala Editor