Nhà đầu tư thường ưu tiên chọn các doanh nghiệp có tiềm năng và khả năng sinh lợi lớn thông qua các thông tin, chỉ số đánh giá. Trong đó, chỉ số IRR là chỉ số quan trọng, được nhiều người sử dụng trong quá trình đầu tư. Ở bài này, sẽ phân tích về chỉ số IRR, ý nghĩa của chỉ số trong đầu tư chứng khoán.

Chỉ số IRR là gì?

Chỉ số IRR (Internal Rate of Return) hay còn được gọi là tỷ suất hoàn vốn nội bộ/tỷ suất lợi nhuận. Có thể hiểu đơn giản, IRR là tỷ lệ lợi nhuận của doanh nghiệp, được sử dụng trong quá trình lập ngân sách đầu tư, đánh giá hiệu quả chiến lược kinh doanh. Đây là công cụ phân tích tài chính hữu hiệu, giúp đo lường tỷ lệ hoàn vốn của doanh nghiệp. Thông thường, IRR được sử dụng trong vấn đề hoàn vốn nội bộ, được tính toán không phụ thuộc vào các yếu tố như chi phí vốn, lạm phát…

Ví dụ: IRR 20% cho thấy khoản đầu tư sẽ tạo ra tỷ suất sinh lợi 20%/năm.

Ý nghĩa của IRR trong đầu tư chứng khoán

Chỉ số IRR được sử dụng nhiều trong lĩnh vực tài chính, đầu tư chứng khoán. Ý nghĩa của IRR trong chứng khoán được thể hiện ở một số điểm sau:

  • Công cụ tài chính giúp nhà đầu tư đánh giá được khoản đầu tư đó có sinh ra lợi nhuận hay không, mức độ khả thi của dự án. Nếu IRR cao hơn tỷ lệ chiết khấu của khoản đầu tư chứng tỏ đây là danh mục đáng đầu tư. Ngược lại, IRR thấp hơn tỷ lệ chiết khấu thì danh mục đầu tư này không khả thi, không nên tiếp tục.
  • IRR giúp nhà đầu tư cân đối, so sánh tỷ suất lợi nhuận giữa các mã chứng khoán. Từ đó quyết định phân bổ nguồn tiền vào các gói đầu tư khác nhau theo tỷ lệ phù hợp.

Ưu và nhược điểm của chỉ số IRR:

Chỉ số IRR được sử dụng nhiều trong kinh doanh, đầu tư chứng khoán để đánh giá một dự án, danh mục có đáng đầu tư hay không. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, nhà đầu tư cần lưu ý những ưu điểm và hạn chế của chỉ số này.

Ưu điểm của IRR trong đầu tư chứng khoán:

Dễ xác định, trực quan: Nhà đầu tư dễ dàng xác định giá trị chỉ số IRR thông qua các dữ liệu tài chính do chúng không liên quan đến vốn. Đồng thời, giá trị IRR được thể hiện ở dạng %, giúp nhà đầu tư dễ dàng đánh giá và so sánh, không cần quy đổi sang các đơn vị đo lường khác.

Dễ dàng đánh giá lợi nhuận của doanh nghiệp: Đây là chỉ số thu hồi vốn của dự án kinh doanh, giúp nhà đầu tư nhận định khả năng sinh lời của doanh nghiệp có cao không. Do vậy, nhà đầu tư dễ dàng đánh giá được tỷ lệ thành công và tiềm năng của mã cổ phiếu của một doanh nghiệp mang lại.

Dễ dàng định mức lãi suất: Chỉ số IRR được tạo ra ban đầu đơn giản để xem lãi suất tối đa mà doanh nghiệp đạt được. Từ đó, nhà đầu tư có thể dựa trên mức lãi suất của từng dự án để quyết định chiến lược đầu tư phù hợp

Hạn chế của IRR trong đầu tư chứng khoán:

Chỉ số hoàn vốn nội bộ đôi khi được xác định dựa trên số liệu giả định: Điều này khiến số liệu tính toán có thể bị sai lệch, nhà đầu tư có thể có những nhận định sai lầm về mã cổ phiếu.

Mất nhiều thời gian để tính toán: Mặc dù không liên quan đến chi phí vốn, nhưng nhà đầu tư cần so sánh giá trị từ bảng cân đối kế toán, bảng giá trị NPV… Điều này mất khá nhiều thời gian.

Không phản ánh chính xác tỷ suất lợi nhuận của dự án đầu tư: Nhiều trường hợp, vốn dự án lấy từ nhiều nguồn tiền khác nhau, tỷ suất chiết khấu khác biệt… Dẫn đến IRR phản ánh tỷ lệ thành công và khả thi của dự án không hoàn toàn chính xác.

Bỏ lỡ cơ hội với các dự án lớn có lãi ròng cao: Khi nhà đầu tư mất nhiều thời gian tính IRR của các dự án nhỏ không khả thi sẽ bỏ qua cơ hội với dự án tiềm năng khác.

Dễ bị tác động bởi yếu tố thời gian: Thời gian ngắn, khiến chỉ số IRR cao, khiến nhiều nhà đầu tư đánh giá sai về mã chứng khoán. Nhiều trường hợp, không phải chỉ số IRR cao là tốt, bởi chúng có thể bị tác động bởi thời gian và giá trị dòng tiền.

Cách sử dụng IRR hiệu quả?

Với các doanh nghiệp:

  • Tỷ suất hoàn vốn sẽ được sử dụng để đánh giá mức độ khả thi của các dự án. Ban giám đốc sẽ so sánh giá trị IRR, sắp xếp thứ tự ưu tiên của các dự án theo chỉ số IRR từ cao xuống thấp. Từ đó quyết định nên đầu tư dự án nào hay phân bổ dòng tiền như thế nào cho phù hợp để tăng tỷ suất lợi nhuận mang lại.
  • Doanh nghiệp đặt ra 1 tỷ suất hoàn vốn tối thiểu cho các dự án cần đạt được. Từ đó loại bỏ các dự án không đạt tỷ suất IRR yêu cầu, giảm rủi ro.

Xem thêm:

Với nhà đầu tư chứng khoán:

Nhà đầu tư sử dụng tỷ lệ IRR để tính lợi tức kỳ vọng khi mua cổ phiếu hay trái phiếu đáo hạn. So sánh tỷ suất hoàn vốn để xây dựng danh mục đầu tư tối ưu, phân chia tài chính linh hoạt, giảm thiểu các rủi ro. Tuy nhiên, với các dự án có thời gian quá dài hoặc quá ngắn, cần xem xét thêm chỉ số NPV. Xem thêm các chỉ số tài chính của doanh nghiệp

Mỗi dự án kinh doanh sẽ tiềm ẩn nhiều rủi ro, cơ hội hoàn vốn và tỷ suất lợi nhuận khác nhau. Nhà đầu tư nên dựa trên giá trị chỉ số IRR để đánh giá cơ hội, tỷ lệ tỷ lệ hoàn vốn và thành công của dự án, mã cổ phiếu đó.

Powered by Froala Editor